|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trung ương
| central. | | | Cơ quan trung ương | | organismes centraux | | | Chính phủ trung ương | | gouvernement central | | | comité central (du Parti) | | | Chỉ thị trung ương Đảng | | instructions du comité central du Parti. | | | gouvernement central. |
|
|
|
|